Bước tới nội dung

приседать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

приседать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: присесть)

  1. (на корточки) ngồi xổm, ngồi chồm hổm
  2. (от страха и т. п. ) khuỵu gối xuống.

Tham khảo

[sửa]