Bước tới nội dung

прислуживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прислуживать Thể chưa hoàn thành ((Д))

  1. Hầu, hầu hạ, phục vụ.
    прислуживать за столом — hầu hạ, phục vụ bàn ăn

Tham khảo

[sửa]