Bước tới nội dung

приспосабливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

приспосабливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приспособить) ‚(В)

  1. Làm... thích dụng; (применять для чего-л. ) ứng dụng, sử dụng, dùng.
    приспособить здание под школу — dùng (sử dụng) tòa nhà làm trường học

Tham khảo

[sửa]