Bước tới nội dung

пристав

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пристав (,уст.)

  1. Cảnh sát trưởng, quận trưởng cảnh sát.
  2. .
    судебный пристав — thừa phát lại, mõ tòa

Tham khảo

[sửa]