пристань
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пристань
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prístan' |
khoa học | pristan' |
Anh | pristan |
Đức | pristan |
Việt | prixtan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-8e пристань gđ
- Bến tàu, bến đò, bến.
- перен. — chốn nương thân, nơi nương náu
- тихая пристань — chốn nương thân yên tĩnh, nơi nương náu thanh bình; bến mê (поэт.)
Tham khảo
[sửa]- "пристань", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)