пристёгивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

пристёгивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пристегнуть) ‚(В)

  1. Cài... vào, móc... vào, gài... vào.

Tham khảo[sửa]