притон
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của притон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pritón |
khoa học | priton |
Anh | priton |
Đức | priton |
Việt | priton |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]притон gđ
- Tổ quỉ, tổ quỷ, ổ gian phi, ổ lưu manh, ổ, hắc điếm.
- воровской притон — ổ trộm cắp, ổ gian phi, ổ đạo tặc
- игорный притон — sòng bạc, nơi gá bạc, nơi sát phạt
Tham khảo
[sửa]- "притон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)