притягательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

притягательный

  1. (Có sức) Hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn, cuốn hút, hút.
    притягательная сила — lực hấp dẫn, sức hút

Tham khảo[sửa]