прихлопнуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прихлопнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prihlópnut' |
khoa học | prixlopnut' |
Anh | prikhlopnut |
Đức | prichlopnut |
Việt | prikhlopnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прихлопнуть Hoàn thành
- Xem прихлопывать
Tham khảo[sửa]
- "прихлопнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)