Bước tới nội dung

прихлопывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прихлопывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прихлопнуть))

  1. ( по Д) (ударять ладонью) vỗ.
  2. (В) (закрывать со стуком) đóng ập, đóng ầm, đóng mạnh, sập.
    прихлопнуть дверь — đóng ập của lại, sập cửa
  3. (В) (thông tục) (прищемлять) làm chẹt, làm kẹt, kẹp.
    прихлопнуть палец — làm chẹt (làm kẹt, kẹp) ngón tay
    тк. несов. — (сопровождать что-л. хлопками) — võ tay đánh nhịp, vỗ nhịp

Tham khảo

[sửa]