приходный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приходный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prihódnyj |
khoa học | prixodnyj |
Anh | prikhodny |
Đức | prichodny |
Việt | prikhođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
приходный
- (бухг.) Thu.
- приходная книга — sổ thu
Tham khảo[sửa]
- "приходный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)