Bước tới nội dung

причаливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

причаливать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) ghé... vào bến, buộc... vào bến.
  2. (к Д) cặp bến, cập bến, ghé bến.

Tham khảo

[sửa]