причаливать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của причаливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pričálivat' |
khoa học | pričalivat' |
Anh | prichalivat |
Đức | pritschaliwat |
Việt | pritralivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]причаливать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "причаливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)