Bước tới nội dung

причалный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

причалный

  1. (Thuộc về) Bến, bến tàu, bến đò.
  2. (для причаливания) [để] cặp bến, cập bến, ghé bến.
    причалный канат — [sợi] dây buộc vào bến, chão cặp bến

Tham khảo

[sửa]