Bước tới nội dung

причинный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

причинный

  1. (филос.) [thể hiện tính] nhân quả.
    причинная свзяь явлений — [mối] quan hệ nhân quả của các hiện tượng
  2. (грам.) [chỉ] nguyên nhân.
    причинный союз — liên từ nguyên nhân

Tham khảo

[sửa]