причуда
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của причуда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pričúda |
khoa học | pričuda |
Anh | prichuda |
Đức | pritschuda |
Việt | pritruđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
причуда gc
Tham khảo[sửa]
- "причуда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)