пришвартоваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пришвартоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prišvartovát'sja |
khoa học | prišvartovat'sja |
Anh | prishvartovatsya |
Đức | prischwartowatsja |
Việt | prisvartovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пришвартоваться Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "пришвартоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)