приютить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của приютить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | prijutít' |
| khoa học | prijutit' |
| Anh | priyutit |
| Đức | prijutit |
| Việt | priiutit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
приютить Hoàn thành ((В))
- Cho. . . ở, cho. . . trú ẩn (nương náu, nương thân, nương tựa, ẩn náu).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “приютить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)