прободение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

прободение gt (мед.)

  1. (Sự, chỗ) Thủng.
    прободение барабанной перепонки — [sự] thủng màng nhĩ`

Tham khảo[sửa]