прободение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прободение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | probodénije |
khoa học | probodenie |
Anh | probodeniye |
Đức | probodenije |
Việt | probođeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прободение gt (мед.)
- (Sự, chỗ) Thủng.
- прободение барабанной перепонки — [sự] thủng màng nhĩ`
Tham khảo[sửa]
- "прободение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)