провозглашать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của провозглашать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provozglašát' |
khoa học | provozglašat' |
Anh | provozglashat |
Đức | prowosglaschat |
Việt | provodglasat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]провозглашать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: провозгласить)
- Tuyên bố, tuyên cáo.
- провозглашать республику — tuyên bố thành lập nước cộng hòa, tuyên cáo nền cộng hòa
Tham khảo
[sửa]- "провозглашать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)