провозглашать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của провозглашать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | provozglašát' |
| khoa học | provozglašat' |
| Anh | provozglashat |
| Đức | prowosglaschat |
| Việt | provodglasat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
провозглашать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: провозгласить)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “провозглашать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)