проворно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của проворно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provórno |
khoa học | provorno |
Anh | provorno |
Đức | proworno |
Việt | provorno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
проворно
- (Một cách) Nhanh nhẹn, lanh lẹn, mau lẹ; (ловко) [một cách] khéo léo.
Tham khảo[sửa]
- "проворно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)