прогладить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прогладить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | progládit' |
khoa học | progladit' |
Anh | progladit |
Đức | progladit |
Việt | proglađit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]прогладить Hoàn thành
- Xem проглаживать
- (в течение какого-л. времени) là, ủi.
- весь день прогладить бельё — suốt ngày là quần áo
Tham khảo
[sửa]- "прогладить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)