Bước tới nội dung

проглядывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

проглядывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: проглядеть) , проглянуть)

  1. сов. проглядеть — (В) разг. — (просматривать) xem qua, đọc lướt, nhìn thoáng qua, lướt mắt qua
    проглядывать книгу — đọc lướt (xem qua) quyển sách
    сов. проглянуть — (показываться) hiện ra, ló ra, lộ ra
    солнце проглянуло сквозь облака — mặt trời ló ra qua đám mây

Tham khảo

[sửa]