проглядывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проглядывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | progljádyvat' |
khoa học | progljadyvat' |
Anh | proglyadyvat |
Đức | progljadywat |
Việt | progliađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]проглядывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: проглядеть) , проглянуть)
- сов. — проглядеть — (В) разг. — (просматривать) xem qua, đọc lướt, nhìn thoáng qua, lướt mắt qua
- проглядывать книгу — đọc lướt (xem qua) quyển sách
- сов. — проглянуть — (показываться) hiện ra, ló ra, lộ ra
- солнце проглянуло сквозь облака — mặt trời ló ra qua đám mây
Tham khảo
[sửa]- "проглядывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)