проглядеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

проглядеть Hoàn thành

  1. Xem проглядывать
  2. (В) (thông tục) (не заметить) bỏ qua, không nhận thấy
  3. (пропустить) bỏ sót.
    проглядеть ошибки — bỏ sót lỗi
    проглядеть в пьесе самое главное — không nhận thấy điều chủ yếu nhất trong vở kịch

Tham khảo[sửa]