прогнить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прогнить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prognít' |
khoa học | prognit' |
Anh | prognit |
Đức | prognit |
Việt | prognit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
{{|root=прогн|vowel=и}} прогнить Hoàn thành
- Xem прогнивать
Tham khảo[sửa]
- "прогнить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)