прогульщица
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прогульщица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | progúl'ščica |
khoa học | progul'ščica |
Anh | progulshchitsa |
Đức | progulschtschiza |
Việt | progulsitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прогульщица gc
- Xem прогульщик
Tham khảo[sửa]
- "прогульщица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)