прогульщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прогульщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | progúl'ščik |
khoa học | progul'ščik |
Anh | progulshchik |
Đức | progulschtschik |
Việt | progulsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прогульщик gđ
- Người trốn việc đi chơi, người tùy tiện nghỉ việc; (об учасщихся) học trò trốn học, người trốn học đi chơi.
Tham khảo[sửa]
- "прогульщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)