Bước tới nội dung

продажный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

продажный

  1. (Thuộc về) Bán.
    продажная цена — giá bán
  2. (для продажи) để bán.
  3. (подкупный) bị mua chuộc, bất lương.
    продажное перо — bồi bút
    продажная печать — báo chí tay sai (bị mua chuộc, vụ lợi)

Tham khảo

[sửa]