Bước tới nội dung

продевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

продевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: продеть)

  1. (В) xâu... qua, xỏ... qua, luồn... qua.
    нитку в иголку — xâu (xỏ, luồn) kim

Tham khảo

[sửa]