продолжить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của продолжить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodólžit' |
khoa học | prodolžit' |
Anh | prodolzhit |
Đức | prodolschit |
Việt | prođolgiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
продолжить Hoàn thành
- Xem продолжать
Tham khảo[sửa]
- "продолжить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)