проезд

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

проезд

  1. (действие) [sự] đi tầu, đi xe.
    плата за проезд — tiền [đi] tầu, tiền [đi] xe
  2. (место) lối đi qua, chỗ đi qua (bằng tầu, xe, v. v. . . ).
    нет проезда — không có lối đi qua [cho xe cộ]

Tham khảo[sửa]