Bước tới nội dung

проездом

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

проездом

  1. Nhân đi qua, tiện đường.
    посетить друзей проездом — tiện đường ghé thăm bạn bè, nhân đi qua ghé lại thăm bạn bè

Tham khảo

[sửa]