проехаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]


проехаться Hoàn thành

  1. (thông tục)Đi chơi, dạo chơi (bằng xe, ngựa, v. v. . . )
    проехаться на чей-л. счёт, проехаться по адресу кого-л. — châm chọc ai

Tham khảo[sửa]