прожечь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của прожечь
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | prožéč' |
| khoa học | prožeč' |
| Anh | prozhech |
| Đức | proschetsch |
| Việt | progietr |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
Bản mẫu:rus-verb-8bs прожечь Thể chưa hoàn thành
- Xem прожигать
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “прожечь”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)