Bước tới nội dung

прожечь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Động từ

Bản mẫu:rus-verb-8bs прожечь Thể chưa hoàn thành

  1. Xem прожигать

Tham khảo