Bước tới nội dung

прозёвывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

прозёвывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прозевать) ‚(В)

  1. Nhỡ, lỡ, nhỡ dịp, lỡ cơ, nhỡ thời, bỏ lỡ; (пропускать) bỏ qua, bỏ mất.
    прозевать удобный момент — lỡ cơ, nhỡ dịp, bỏ lỡ cơ hội tốt

Tham khảo

[sửa]