Bước tới nội dung

производитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

производитель

  1. (эк.) Người sản xuất.
    с.-х. — [con] đực làm giống; (бык) [con] bò dái, bò cà
    производитель работ — người chỉ huy công trường, chỉ huy trưởng công trường, đội trưởng công trình

Tham khảo

[sửa]