производитель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của производитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proizvodítel' |
khoa học | proizvoditel' |
Anh | proizvoditel |
Đức | proiswoditel |
Việt | proidvođitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]производитель gđ
- (эк.) Người sản xuất.
- с.-х. — [con] đực làm giống; (бык) [con] bò dái, bò cà
- производитель работ — người chỉ huy công trường, chỉ huy trưởng công trường, đội trưởng công trình
Tham khảo
[sửa]- "производитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)