Bước tới nội dung

производный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

производный

  1. Phái sinh, thứ sinh.
    производное слово — từ phái sinh
    в знач. сущ. ж.: производная мат. — đạo hàm, hệ hàm số, đạo hàm số

Tham khảo

[sửa]