Bước tới nội dung

производственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

производственный

  1. (Thuộc về) Sản xuất, chế tạo.
    производственный план — kế hoạch sản xuất
    производственный процесс — quá trình sản xuất (chế tạo)
    производственное совещание — [cuộc] hội nghị sản xuất
    производственная практика — [thời gian] thực tập sản xuất
    производственные отношения эк. — những quan hệ sản xuất

Tham khảo

[sửa]