происки
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của происки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próiski |
khoa học | proiski |
Anh | proiski |
Đức | proiski |
Việt | proixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{|root=происк}} происки số nhiều
Tham khảo
[sửa]- "происки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)