Bước tới nội dung

прокатный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

прокатный (тех.)

  1. (Thuộc về) Cán, dát.
    прокатный стан — máy cán
    прокатный цех — phân xưởng cán
  2. (изготовленный прокаткой) [bằng cách] cán, dát.
    прокатная сталь — thép cán, thép dát

Tham khảo

[sửa]