прокламация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прокламация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proklamácija |
khoa học | proklamacija |
Anh | proklamatsiya |
Đức | proklamazija |
Việt | proclamatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прокламация gc
- (Tờ) Truyền đơn, bươm bướm.
Tham khảo[sửa]
- "прокламация". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)