Bước tới nội dung

прокучивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прокучивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прокутить) ‚(В)

  1. Phung phí, phung phá, tiêu xài, hoang phí.
    прокучивать много денег — phung phí nhiều tiền, tiêu pha bừa bãi tiền bạc, vung tiền

Tham khảo

[sửa]