пролетариат
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пролетариат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proletariát |
khoa học | proletariat |
Anh | proletariat |
Đức | proletariat |
Việt | proletariat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пролетариат gđ
Tham khảo[sửa]
- "пролетариат". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)