Bước tới nội dung

пролетарский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пролетарский

  1. (Thuộc về) Người vô sản, vô sản.
    пролетарская революция — [cuộc] cách mạng vô sản
    пролетарский интернационнализм — chủ nghĩa quốc tế vô sản

Tham khảo

[sửa]