проливаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của проливаться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | prolivát'sja |
| khoa học | prolivat'sja |
| Anh | prolivatsya |
| Đức | proliwatsja |
| Việt | prolivatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
проливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пролится)
- Đổ ra, đổ xuống.
- вода пролилась на скатерть — nước đổ ra khăn trải bàn
- пролилась невинная кровь — dòng máu vô tội đã đổ ra
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “проливаться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)