проливаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prolivát'sja |
khoa học | prolivat'sja |
Anh | prolivatsya |
Đức | proliwatsja |
Việt | prolivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]проливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пролится)
- Đổ ra, đổ xuống.
- вода пролилась на скатерть — nước đổ ra khăn trải bàn
- пролилась невинная кровь — dòng máu vô tội đã đổ ra
Tham khảo
[sửa]- "проливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)