проложить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của проложить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proložít' |
khoa học | proložit' |
Anh | prolozhit |
Đức | proloschit |
Việt | prologiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
проложить Hoàn thành
- Xem прокладывать
Tham khảo[sửa]
- "проложить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)