промедление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của промедление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promedlénije |
khoa học | promedlenie |
Anh | promedleniye |
Đức | promedlenije |
Việt | promeđleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]промедление gt
- (Sự) Chậm trễ, trì hoãn, trùng trình, dây dưa.
- без всяких промедлений — không chút chậm trễ, không chút trì hoãn, ngay tức khắc
- промедление смерти подобно — chậm thì chết, phải hành động mau lẹ
Tham khảo
[sửa]- "промедление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)