Bước tới nội dung

промежуточный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

промежуточный

  1. Ở [khoảng] giữa, trung gian.
    промежуточная полоса — vạch ở giữa, dải trung gian
  2. (не гачальный и не конечный) trung gian, trung độ, giữa.
    промежуточная станция — ga trung gian; радио — đài chuyển tiếp, đài trung gian
    промежуточная стадия — giai đoạn trung gian

Tham khảo

[sửa]