промтоварный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của промтоварный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promtovárnyj |
khoa học | promtovarnyj |
Anh | promtovarny |
Đức | promtowarny |
Việt | promtovarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
промтоварный
- công nghệ phẩm
- промтоварный магазин — hiệu công nghệ phẩm, cửa hàng công nghiệp
Tham khảo[sửa]
- "промтоварный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)