công nghệ phẩm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwŋ˧˧ ŋḛʔ˨˩ fə̰m˧˩˧ | kəwŋ˧˥ ŋḛ˨˨ fəm˧˩˨ | kəwŋ˧˧ ŋe˨˩˨ fəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˧˥ ŋe˨˨ fəm˧˩ | kəwŋ˧˥ ŋḛ˨˨ fəm˧˩ | kəwŋ˧˥˧ ŋḛ˨˨ fə̰ʔm˧˩ |
Danh từ[sửa]
công nghệ phẩm
- Sản phẩm của các ngành công nghiệp và thủ công nghiệp.
Tham khảo[sửa]
- Công nghệ phẩm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam