промчаться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
промчаться Hoàn thành
- (быстро проехать. проскакать и. т. п. ) phóng qua, vút qua, chạy vụt qua, lao qua, phi qua.
- промчаться стрелой — phóng qua nhanh như tên bắn
- (овремени) thấm thoát thoi đưa, nhanh chóng trôi qua.
Tham khảo[sửa]
- "промчаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)