Bước tới nội dung

промчаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

промчаться Hoàn thành

  1. (быстро проехать. проскакать и. т. п. ) phóng qua, vút qua, chạy vụt qua, lao qua, phi qua.
    промчаться стрелой — phóng qua nhanh như tên bắn
  2. (овремени) thấm thoát thoi đưa, nhanh chóng trôi qua.

Tham khảo

[sửa]